-
Lượng chất lỏng mà bơm có thể bơm được trong một đơn vị thời gian, thường được tính bằng m³/h hoặc l/phút.
-
Chiều cao cột áp mà bơm có thể đẩy chất lỏng lên, thường được tính bằng mét (m).
-
Công suất của động cơ bơm, thể hiện khả năng làm việc của bơm.
-
Kích thước của ống hút và xả, ảnh hưởng đến lưu lượng và áp suất của bơm.
-
Vật liệu làm vỏ bơm, cánh bơm và trục bơm, quyết định độ bền và khả năng chống ăn mòn của bơm.
-
Nhiệt độ tối đa của chất lỏng mà bơm có thể hoạt động được, thường từ -30°C đến +120°C hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại bơm và vật liệu.
-
Điện áp 3 pha 380v, tốc độ bơm 2900 vòng/phút, đường kính ống bơm 40mm, 50mm, 80mm.
-
Kích thước hút xả từ 1 1/4″ đến 4″, phạm vi HP từ 1/2 đến 60 HP, công suất từ 3 đến 607 GPM, đầu bơm từ 24 đến 930 Ft, áp suất làm việc tối đa 435 PSI (30 Bar).
-
Công suất 0.75kw, cột áp max 53m, lưu lượng 4.5m³/h, họng hút xả 32-32mm, nhiệt độ chất lỏng từ 10°C đến 80°C, theo trang grundfosmientrung.com.
-
Điện áp 3 pha 380v, lưu lượng 40m³/h, cột áp 22m, đường kính ống hút xả 65mm.
Ví dụ một số thông số cụ thể của bơm ly tâm trục đứng:
Lưu ý: Khi chọn bơm ly tâm trục đứng, cần xác định rõ nhu cầu sử dụng (lưu lượng, cột áp), môi trường làm việc (nhiệt độ, tính chất hóa học của chất lỏng), và các yếu tố khác để chọn loại bơm phù hợp
Sản phẩm liên quan
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn